--

deep middle cerebral vein

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deep middle cerebral vein

+ Noun

  • tĩnh mạch sâu của não giữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deep middle cerebral vein"
Lượt xem: 551